Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pen pal


noun
a person you come to know by frequent friendly correspondence
Syn:
pen-friend
Hypernyms:
correspondent, letter writer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.